Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "Ấn Độ" 1 hit

Vietnamese Ấn Độ
button1
English NounsIndia

Search Results for Synonyms "Ấn Độ" 5hit

Vietnamese hàn đới
button1
English Nounsfrigid zone
Example
Bắc Cực thuộc hàn đới.
The Arctic belongs to the frigid zone.
Vietnamese chẩn đoán
button1
English Verbsdiagnose
Example
Bác sĩ chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân.
The doctor diagnoses the patient.
Vietnamese da mẩn đỏ
button1
English Nounsrough skin, skin trouble
Nounsredness
Example
Da tôi dễ bị mẩn đỏ.
My skin gets red easily.
Vietnamese thức ăn đóng hộp
button1
English Nounscanning
Example
Tôi không thích thức ăn đóng hộp.
I don’t like canned food.
Vietnamese vận đơn
button1
English Nounsbill of lading

Search Results for Phrases "Ấn Độ" 20hit

bán đồ hiệu
sell luxury goods
vận động nhiều nên ra mồ hôi
I was sweating because I exercised a lot.
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
Don't eat sweets before dinner
Bắc Cực thuộc hàn đới.
The Arctic belongs to the frigid zone.
Hôm nay tôi ăn đồ chay.
Today I eat vegetarian food.
Quân đội công kích kẻ thù.
The army attacks the enemy.
Bác sĩ chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân.
The doctor diagnoses the patient.
Cứ ăn đồ cay là dạ dày lại đau cồn cào
My stomach feels upset when I eat spicy food
Da tôi dễ bị mẩn đỏ.
My skin gets red easily.
Ấn Độ rất thích bóng gậy.
India loves cricket.
Bánh chưng có nhân đỗ xanh.
Banh chung has mung bean filling.
Tôi không thích thức ăn đóng hộp.
I don’t like canned food.
Trận động đất mạnh làm rung nhà.
A strong earthquake shakes the house.
Quân đội bảo vệ đất nước.
The army protects the country.
Thời gian đón là 8 giờ.
The pick-up time is 8 o’clock.
Trận bóng diễn ra ở sân vận động.
The match takes place in the stadium.
Tôi đi sân vận động để động viên đội bóng.
I went to the stadium to cheer for the team.
Hãy cho tôi biết quy trình thực hiện của dự án đó
Please tell me the implementation process of that project.
Ấn Độ Dương rất rộng lớn.
The Indian Ocean is vast.
Người dân đốt vàng mã trong lễ cúng.
People burn joss paper in rituals.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z